Có 2 kết quả:
規範理論 guī fàn lǐ lùn ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ • 规范理论 guī fàn lǐ lùn ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
guī fàn lǐ lùn ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Standard Model (of particle physics)
Bình luận 0
guī fàn lǐ lùn ㄍㄨㄟ ㄈㄢˋ ㄌㄧˇ ㄌㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Standard Model (of particle physics)
Bình luận 0